Từ điển Thiều Chửu
踏 - đạp
① Chân sát xuống đất. Làm việc vững chãi không mạo hiểm gọi là cước đạp thực địa 腳踏實地. ||② Xéo, lấy chân xéo vào vật gì. ||③ Bước đi.

Từ điển Trần Văn Chánh
踏 - đạp
① Đạp, giẫm, xéo lên, đặt chân: 大踏步地前進 Mạnh bước tiến lên; 勿踏草地 Đừng đạp cỏ, đừng giẫm lên bãi cỏ; ② Đến tận nơi (thăm dò): 踏看 Đến xem tận nơi; ③ (văn) Bước đi. Xem 踏 [ta].

Từ điển Trần Văn Chánh
踏 - đạp
【踏實】đạp thực [tashí] ① Thận trọng, cẩn thận, thiết thực: 他工作很踏實 Anh ấy làm việc thận trọng lắm; ② Chắc chắn, yên bụng: 事情辦完就踏實了 Việc làm xong xuôi thì yên bụng. Xem 踏 [tà].

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
踏 - đạp
Dẫm chân lên — Co chân lại rồi dùng bàn chân mà đẩy mạnh ra.


腳踏車 - cước đạp xa || 踏冰戲 - đạp băng hí || 踏歌 - đạp ca || 踏月 - đạp nguyệt || 踏牀 - đạp sàng || 踏青 - đạp thanh ||